群峰混合器/ bê tông混合器厂Jq500
特点及应用
1)Đố我公司ều vớnha可能vừva nhỏ通đ加州大学年代ẵn vaước, cầu,đường, bến cảng, bến cảng,丛nghiệp va丛陈丹dụng trộ许思义c n是通ứng是通nhự,是通hoạtđộng通cốt李ệu nhẹva vữkhac nhau。
2)混音器sử d熟人ng bánh rcheong và hệ thounng。
3) Đã田庄(;
4) Sử d熟人ng ng ng của sửa charchin b;
hn n。
Mặt挂 | JQ500 | JS500 | JS750 | JS1000 | ||
Công sut chon (L) | 800 | 800 | 1200 | 1500 | ||
Nâng曹楠棠lực v(L) | 500 | 500 | 750 | 1000 | ||
nangsut (m3 / h) | ≥12 | 25 | 35 | 50 | ||
Max。直径voubt liongu chính (mm) | 60/40 | 60/40 | 80/60 | 80/60 | ||
trộn叶片 | Xoay tanxc độ (r / min) | 28 | 30日,5 | 35 | 25、5 | |
Định lượng | 4 | 2×7 | 2×7 | 2×8 | ||
从苏ất(千瓦) | 18.5 | 25、5 | 39岁,35 | 50.2 | ||
Kich thước(毫米) | Đang lam việc | 3620 × 2215 × 3985 | 4600 * 2990 * 4300 | 5040 * 3420 * 5030 | 8130 * 3150 * 6000 | |
truyềnđạt | 3620 × 2215 × 3985 | 2990 * 2200 * 2100 | 3300 * 2200 * 2600 | 4500 * 2270 * 3250 | ||
l Trọngượng(公斤) | 1480 | 4000 | 6800 | 10000 |
群峰,可能
Hệ thnausng dcnch vụ toàn cnausu
Là。保gồm lục分địvớ7 trạm dịch vụởnước ngoai va 24 văn冯氏阮富仲nước,群峰đphụ瞿c v 8.000ụkhach挂từ110ốc gia va vung lanh thổvớcac thiết bịsản徐ấ瞿t丁字裤明你好ệuảhơn。群峰đ一gianhđược uy锡lớn tren thếgiớ我vớ年代ản phẩm củ明được徐ất khẩu唱thịtrường cấp曹tren toan thếgiớ我,保gồm洲,洲盟,南mỹ洲Đạ我ương洲φva Bắc mỹ。
vivin t tin nhắn của bnd - uik đây và gửi cho chúng tôi