qunfengkhīi机器
Kíchthước. | 7380 x 2100 x 3090(khốimáylàmchỉ) |
ÁpGiá. | 21 MPA. |
Sự跑步 | rungthủylực. |
梯级频率 | 2.800 - 4.500 r / min(CuộnmỗiPhút) |
梯级力量: | 120 kn. |
MOTORSđİN: | 45kw(đốivớimáychínhchì) |
Kíchthước托盘 | 1100×870 xđộdày |
vậtliệu: | nghiềnđá,cát,ximăng,bụivà比tro湾,xī比,xī,圆块,sỏi,đátrânchâu,vàchấtthảicôngnghiệpkhác。 |
SảnPhẩmứngdụng: | Khōibêtông,rắn/ hollow /sảnng,đáplátcóncópkhhôngkếthợpkhuônmặt,vườnvàcảnhqhuansảnpẩm,tấm,edgers,kerbstones,khīicù,khốidốc,khốilồngvàonhau vv |
Fieldsứngdụng: | sửdụngrộngrãitrongcáctòanhà,铺设đường,quảngtrường,vườnhaa,cảnhquan,côngrìnhxâydựngthànhphìvv |
lưuý:tətcảcácthôngsốnxuấtcóthểhayđổđổimàkhôngcầnbáotrước。 |
Trạmtrộnmáypl1200
hànhtinh搅拌机
nhàcungcəp托盘tựựng
Támlợicủaqunfengqftkhốilàmmáy
1)Sửdụnghệthốngđiềukhiểnplcsiemensđứcvàsiemenscảmứngscreen.a。Mànhìnhgiaodiệnconngười-máytínhvớihớtđộngdễdàng;B.Cókhảnăngthiếtlập,cậpnhậtvàsửađổicácvànhđaisảnxuất,đểtốiđahóasảngsnngsảnxnt;C.Năngđộng,hiểnthịtìnhtrạngcủahệthống,chụprắcrốitəựngvàthôngbáocảnhbáo;D.đãTIếnChứcnăngkhóaanhợplý,tránhtainạncơkhígâyrabởisailəmhoạtđộng;E.CóKhảnăngkhắcphụcsựcốmáymócthôngquađiềukhiểntừxa。
2)Sửdụngváthủnylựccứutrợkiểmsoáttỷlệhthuận,tựựngđiềuchənhlưngđngầuvàáplựctheoyêucầucôngviệccụthə,đểmxi lanhthủylựckhilàmviệc;Sửdụngtíchhợpcaoápvàốngdẫndầumềm,vớicàiđặtdễdàng;3)Cấutrúcoptionuntrụcrung,trongđóđảmbảutrongphânbốốđềutrongkhoảngdaođộngbảng,quađđnithiệntínhđồnnđịnhcủnhổnđịnhcủakhối,tạorachấtlượngtəthơncácsảnphẩmsovớitrướckhisửdụngcùngtỷlệnguyênliệu,vàlàmgiəmhiệuquả噪音.4)sửdụngthiếtkếếcbiệtcủasửachữabảng,cēithiệntốcđộtạhhhínhxcủmvàtạhhchínhxáccủakíchthướccủa产品产品。)SửDụngđarụcquayvàtbàtbuộdưỡngbắtbuộc6)KhungMáyNặngVụ,Trongđósửdụngththépcườngđộcaovàxửlýnhiệttiêntiến,làmặc抵抗.7)KhungKhuônđượcthựchiệnvớicấutrúckhəm,vàkhuônđượcxửlùthôngquacacon,thấmnitəvàdậptətmàđảmbảosəcmạnhcủakhuônlõivàbềmətkhuôncóthểlàhrc52-hrc62.8)Cácludespancủanấmmốckhôngphải1àíthơn100ngànlần。