XIMăNGBêTôngQF400TựựnggGạch块制造机床
nàycócáctínhnhnngcủacấutrúcnhỏgọn,dễvậnhành,bảorìthuậntiện,đángtinytiếtkiệmvàthiếtthəc,phùhợpchonhữngnhàđầutưưangởquymôvừavànhỏ。
1)đơngiảnhóahệthốngthủylực,老挝语,thểxửlýcáchoạtđộngdễdàng
2)đơngiảnchoănnguyênliệuthìcấpngang,kếthợpcùhaicấpbáchvàrung,đảmbảochặtcaovàhiệusuất
3)Twinđộngcơơđntạnthành,tiếtkiệmthờigianvàtiềnbạc
4)Kếtcấugọnnhō,dễdàngvậnhành,bảorrìthuậntiện,vữngchắcvàđángtincậy,phìhợpchoKháchhàngbắtđầuđầutư。
thôngsốkỹthuật
Kíchthướcvàđầuracủasənphẩmchính:
a)Khốirỗng:400 x 200 x 200mm,2pcs /khuôn
b)gạchđụclỗ:240 x 115 x 90mm,8pcs /khuôn
c)GạCHGợnSóng:10pcs /khuôn
d)gạchrắn:240 x 115 x 53mm,18pcs /khuôn
Kíchthước. | 2800×2690mm 1160× |
ÁpGiá. | 16MPA |
Sự跑步 | Bảng梯级 |
tầnsố跑步 | 3800-4200r /phút。 |
Kíchthước托盘 | 680×535mm. |
thời姜楚kỳ | 15-20秒。 |
Quyềnlực. | 17 kW. |
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。