聚氯乙烯托盘ấm PVC cho粉煤灰Khố我
PVC托盘vớ伊图ổ我ọ ở 6牛顿米。
基奇·蒂什ớ科思ể đượcùy chỉ新罕布什尔州。
基奇·蒂什ớ科思ể đượcùy chỉ新罕布什尔州。
Kế曲靖ả 碘化钾ểm tra cho PVC托盘 | |||||
Không。 | 碘化钾ể米特拉 các mặ汤显明 |
Đơn vị | Kỹ 清华大学ậT Dữ 锂ệU |
Kế曲靖ả | Cótrìnhđộ 海康 |
1. | Tỉ trọng | g/cm3 | 1,70-1,75 | 1,71 | Cótrìnhđộ |
2. | sứcăng | 兆帕 | ≥20 | 垂直22.1 | Cótrìnhđộ |
第22.2条 | Cótrìnhđộ | ||||
3. | Sức mạnh tác động | 千焦/平方米 | ≥5 | 垂直10.2 | Cótrìnhđộ |
横截面9.8 | Cótrìnhđộ | ||||
4. | điểm mềM | 摄氏度 | ≥80 | 88 | Cótrìnhđộ |
5. | 塞伊ổ伊奇ềUCủa hệ thố吴思ưở我 | % | -5,0 ~ + 5,0 | Dọc 0.6 | Cótrìnhđộ |
-5,0 ~ + 5.1 | ngang 0,4 | Cótrìnhđộ | |||
6. | sự ăn mòn | 35%(m/m)axit盐酸 | -2.0 ~ + 32,0 | 30,9 | Cótrìnhđộ |
30%(m/m)axit sunfuric | -1.0 ~ + 6.0 | 5.1 | Cótrìnhđộ | ||
40%(m/m)axit硝酸 | -1.0 ~ + 22,0 | 21,7 | Cótrìnhđộ | ||
40%(m/m)氢氧化钠 | -1.0 ~ + 3,0 | 2.3 | Cótrìnhđộ |
群峰MÁY
Hệ thống dị五世ụ toán cầU
利亚姆ộ多恩希ệpôhình củ阿楚曲ốc máy móc thiếTBị vật李ệu x–y dự吴群峰村cấp máy móc thiếTBị 曹丙ấp váchất lượ吴操诉ớiônghệ 唐明秋·哈奇ủa họ. 包克ồm sáu lụcđịa với 7 trạ医学博士ị五世ụ ở nước ngoái ván phòng trong nước、 群峰đđphục vụ 8000克哈奇·海恩特ừ 110区ốc gia vávùng lãnh thổ với các thiếTBị sả徐振宁ấ唐明喜ệ乌曲ả 赫恩。群峰ợc uy tín lớn trên thế 胃肠道ới vớ我是ản phẩm của mìnhđượ徐志强ất khẩ吴桑泰ị trường cấp cao trên toán thế 胃肠道ới、 包克ồm chauÁ,ChuÁ,Nam mỹ, 哈乌ạ我很高兴,祝你好运ắCMỹ.
不及物动词ế新罕布什尔州t田ắ北卡罗来纳州ủa bạNở đy vágử我叫赵春蒂