货盘科伊制袋机颜XEP科伊涂độngVAchính西飞
MôTảsảnPhẩm
Thôngsốkỹthuật:
1)KíchthướcVAđầuRA CUA SAN范chính:
A)科伊荣:400X 200×200毫米,7.5PCS /khuôn
B)gạchđụcLO:240 X 115 X90毫米,20片/khuôn
C)GạchGON曲:20片/khuôn
d)RANgạch:240 X 115 X53毫米,40PCS /khuôn
E)剑澈:1000 X 300 x 120毫米,2支/khuôn
2)kíchthước托盘:1100 X680毫米
3)的Thoi吉安矗KY:12-25giây
4)Loại梯级độngchính:梯级BANG
5)TAN所以梯级:2.800-4.500 LAN /菩
6)通丛SUAT:42.9kW
7)APĐánhGIA:21MPA
8)kíchthướcHồSO(KE CA托盘cung端型切BI VA xanhLáCAY胡维
切BI Cung CAP):6800 X 2090 X3000毫米
9)仲良:19840公斤
群丰可能
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi