Máy dánh cho Sả徐振宁ất空心砌块váCạ新罕布什尔州cho v区ỉaè
dâychuyềnsảnxuấtnàycóthểhểnthàntànnnnngàbántựựng,phùhợpđểđểutưnhàmáylớnvà中型。BánTựựnglàmkhốidēngmáyvớicubervàhệthốngchữa,màlàởcôngnghệcao,triểnkhaiđơngiảnvànhənhànnglàmviệc程序。đảmbảoviệcsảnxuấttựựngtùthứcvậtchtchấxtchoxīpkhối。Hoàntànlàmkhốitựựngdòngmáybaogồmngóntxevàbảodưỡnghơisystem.itlàrongtựựựnghaánnngàtựựnghoànttànnguyênliệu,vậnchuyən,bảodưỡngvàxīpchồngcónThểểcthựchiện。
基奇·蒂什ớC | 3700×3090mm 2100× |
阿帕吉亚 | 21MPa |
Sự 横档 | Bảng梯级 |
Tần số 横档 | 2800-4500r/min |
基奇·蒂什ớc托盘 | 1100 950mm× |
Thờ李建柱ỳ | 15-25秒。 |
奎伊ềNLựC | 35.5千瓦 |
Sức chứa:
Mặ汤显明 | 基奇·蒂什ớC (DxRxC) |
件/模 | 件/小时 | 件/8小时 | Một năm(300天)sả徐振宁ấT |
khối. | 390x190x190mm | 10 | 1.800 | 14.400 | 4.320.000 |
Gạch xốP | 240x115x90mm | 28 | 6,720 | 53.760 | 16.128.000 |
Gạch rắN | 240x115x53mm | 52 | 12.480 | 99.840 | 29.952.000 |
Gạ切兰 | 200x100x60mm | 36 | 5184 | 41.472 | 12.441.600 |
群峰MÁY
Hệ thống dị五世ụ toán cầU
利亚姆ộ多恩希ệpôhình củ阿楚曲ốc máy móc thiếTBị vật李ệu x–y dự吴群峰村cấp máy móc thiếTBị 曹丙ấp váchất lượ吴操诉ớiônghệ 唐明秋·哈奇ủa họ. 包克ồm sáu lụcđịa với 7 trạ医学博士ị五世ụ ở nước ngoái ván phòng trong nước、 群峰đđphục vụ 8000克哈奇·海恩特ừ 110区ốc gia vávùng lãnh thổ với các thiếTBị Sả徐振宁ấ唐明喜ệ乌曲ả 赫恩。群峰ợc uy tín lớn trên thế 胃肠道ới vớ我是ản phẩm của mìnhđượ徐志强ất khẩ吴桑泰ị trường cấp cao trên toán thế 胃肠道ới、 包克ồm chauÁ,ChuÁ,Nam mỹ, 哈乌ạ我很高兴,祝你好运ắCMỹ.
不及物动词ế新罕布什尔州t田ắ北卡罗来纳州ủa bạNở đy vágử我叫赵春蒂