Trọnglượngnhẹkhối制造机
(01)băngtải
(02)Máyđịnhlượng
(03)Lăn屏幕
(04)Màitrưởng筒仓
(05)湿球磨机
(06)Máynghiềnhàm
(07)BụI捕手
(08)熊棍
(09)锡洛乔托科托维
(10)Khô球磨机
(11)SilođốiVớiVôi罚款
(12)筒仓席
(13)BăNGTảITrụCVít
(14)BùNBểCHứA
(15)Cânhopperđốivớibùn
(16)那TrọnglượnghopperđốivôivàCemen
(17)Giỏ渡轮
(18) 码头起重机
(19)DọCMáyCắt
(20)ngangmáycắt
(21)铋ến&nóm起重机
(22)đóngrắngiỏhàng
(23)高压灭菌器
(24)Hoàntấtsảnphẩmcẩu
(25)千赫ố我知道ẹ帕米
(26)绞车Đối侧tấm返回
quytrìnhcôngnghệ:
1.đầutiên,liềuvàkếthợpđonguyên李ệu;
2.绍吉府ối、 第ứcăn nguyên li先生ệu váo rót tr公司ộnđể 拉姆·乔布恩。
3. quatrộnkỹlưỡng,bùnđượcđổvàokhuôn;那
4.秀姬提ề请注意ảo dưỡng dướ我是ột nhi公司ệtđộ 新罕布什尔州ấtđịnh váth公司ờ伊吉安,卡卡ố我知道ẽ đạđượ厘米ộtđộ Cứ新罕布什尔州ấtđị新罕布什尔州ẩ请注意ị để CắT
5.Nghiêng提升机ẽ 丘伊ể安江90độ Củ一个ấ嗯,嗯ốC
6.Sauđó,Mởkhuônvàtáchnókhỏikhối。vàlấykhốivớitəmbênvàogiỏhàngcắt;
7.Thứnhất,máycắtdọccắtgiảmkhốitừcùhaiphía。
8.Thứhaicētngang;
9.CuốiCùng,cắtdọc;
10. Sau KhiCắt,cáckhốiđượctreođểxeđẩyvớitəmbênheistssảnphẩmbánthành;
11.TổChứcCácKhốiCắtvàđặtchúngvàonồihấp;
12.硬化các khố我知道ới nhi公司ệtđộ 苏瓦普ấ新罕布什尔州ấtđịnh;
13.ThựcHiệnCácSảnPhẩmHoànchỉnhakhỏinồihấp
14.sảnpẩmcuốicēnghelisterlấythànhphẩmđểkhiênchứngkhoán;
15.đónggóiđểđểi;
16.Cáctấmbêntrởlạirởlạithôngquaconlăntấmbên;
17.Tấmsidesẽẽẽđượchứcvớikhuônmở;。
18.làmsạchkhuônvàchuẩnbịịđổptếptheo;
19. thanhthépchếbiếndòngđểsảnxuấttấm。
qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。