中国混凝土搅拌厂(HZS150),混合站制造商和供应商|QF.

Trạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạm

Trạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạm特色图片
  • Trạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạm

môtảngắn:

cáctrạmtrộnbêtônglàmộtthiếtbùtổhợpdùngđểtrộnbêtôngởtậptrung。Cótấtnhiềuloạikhácnhauvàcácthànhphìncủabêabênabêncvật,cấutrúccùbảnbakc:hệthốngchoăn,đohệthống(cânnng),hệthốngtrộn,hệthốngđnnvàthiếtbùphụrợ(vídụnhəmáynénkhí,máybơmnướcvv)。Chúngđượcsửdụngđểvậnchuyển,thứcăn,cửahàng,hàngloạt,nặng,trộnvàxảnguyênliệubêtông:ximăng,nước,...


ChiTiếtsảnpẩm

thẻsảnpẩm.

混凝土搅拌厂是一种组合装置,用于将混凝土混合在集中。混凝土搅拌工厂有许多不同的类型和部件,基本结构包括:喂料系统,测量(称重)系统,混合系统,电气系统和辅助设备(如空气压缩机,水泵等)。它们用于运输,饲料,储存,批量,称重,混合和排放混凝土原料:水泥,水,砂,碎石,混合物和添加剂。

nhữngđặcđiểmchính:

1.Tínhổnđịnhvàđộbền:thíchứngvàápdụngcáccôngnghệtiêntiếnnhấttrênthếgiới;

2.độbền:30nămkinhnghiệmtrongsảnxuấtcácnhàmáytrộnbêtông。

3.CấUTrúcMô-đunVănPhòngPhẩm,LắPđặtnhanhchóngvàdễdàng;

4. SicomaTrộn,嗨,uiấttrộntuyətvờivớihiệuquảcaovànăngsuấtcao;

5.MáyTínhđôiVớiKiểmSeátKép,dễdànghoạtđộng;

6.BảOVệMôiTrườngtuyệtvời,Hệthốngthu gombụivàthiếtkếchồn。

hiəusuấttrộntuyətvời

1.NGANGTRộNBắTBUộCđđđụCókhảnăngphatrộnmənhmẽvớitrộnthốngnhấtvàsảnlượngsnnxuấtcao。CácPHụGIAđượCHATRộNRộNGRãiBởiCácTrục,vàđạttỷlệtỷlệtốtnhấtcủađồngphục

2.Trụctrộnthíchứngchốngbinding-côngnghệệđểngănchặnsựxtximəngtừbắtbuộcđốivớicáctrục。

3.TrộnMáiChèo,cánhtayvàlưỡidaođượclàmbằngcromcaođặcbiệtvàvàvàtliệuhợpkimmangan cao。Chịumàimòncủamáichèotrộntiếtkiệmthờigianvàchiphíđểđểhaythế,vàđồngthời,cảithiệncácmáycóhđộbềnvàđộđộđộđộậ

4.Hệthốngmỡ,đượcđiềukhiểnbởihệthốngđiềukhiểntrungtâm,bôirơncácđiəmmmỡmmỡmmỡmmỡởịđịnh,thờigiancốốnhvàsốlượngcốnh;

5.HệThốngGiảmtốcsửdụngtốcđộcao,đồngbù,vàdeceleratorshànhtinhkhépkín。6.việcmởcửaxảcóthəểcđiềuchỉnhbằnghhệthththəylựctheoyêucầuc¼thể

Hệthốngđiềukhiểntrungtâm

1.HệThốngđđềềkểủđđđđđđcềềềềềềềềềhểểtệệ,ộn,ộệ,ộệ,xn m ttệhhhnh n n nnảảảảảảảảx x x x x x x x xHệThốngđđềukhiểncóchứcnăngsau

2.MáyTínhQuảnlýlàmộtmáytínhdựngchotoànniềukhiểnđiện。khimáytínhđiềukhiểnlàlakhỏitrənttự,máytínhquảnlýcóthểhayđổđổivàomáytínhkiểmsoátkiểmsoátsảnxuất。

3.CHụPRắCRốIDàiKhoảngCáchCủA互联网vàTeleservice,Màcảithiệnđángkểkhảnăngngườidùnggặprắcrốibắnhệng。

4.CácPhěngđđuKhiển,Màđượclàmbằngthéptấmhìnhđầymàusắc,làdunglượng,chốngồnvàcáchnhiệt。

thôngsốkỹthuật

môhình. HZS60 HZS90. HZS120 HZS180 HZS200.
năngsuất(m3./ H) 50. 75. 100. 150. 200.
MáyTrộn. thểloại. JS1000. JS1500. JS2000. JS3000. JS4000.
côngsuất(kw 2×22. 2×30. 2×37. 2×55. 2×75.
vượt.
粪便(m3.
1 1,5 2 3. 4.
Kíchthướchạt(mm) ≤.60. ≤.80 ≤.80 ≤.80 ≤.80
Bộchiaphầnvật HopperCôngsuất(m3. 12. 15. 20. 30. 40
HopperSốLượng. 3. 4. 4. 4. 4.
băngtảicôngsuất(t / h) 400 400 500. 600 600
cânphạmvi.
chínhxác.
Tổnghợp(kg) 2500±2% 3500±2% 4500±2% 7000±2% 2×4500±2%
ximăng(kg) 600±1% 900±1% 1200±1% 1800±1% 2400±1%
Cols Tro(千克) 200±1% 300±1% 600±1% 800±1% 1000±1%
nīc(kg) 300±1% 400±1% 600±1% 800±1% 1000±1%
Phụgia(kg) 30±1% 30±1% 40±1% 50±1% 50±1%
tổngcôngsuất(kw) 99. 120. 142. 190 240.
dỡchiềucao(m) 3.9 3.9 3.9 3.9 3.9
lưuý:1。tổngcôngsuấtkhôngbaogồmsứcmạnhcủabăngtảivít;
2.sốlượngphễucóểểcthiếtkếthisoyêu;
3.Thôngsốkỹthuậttấtcảtrêncóthểhayđổimàkhôngcầnthôntrước。

Trạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạmHzscâyloạttrạmtrộnTrạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạm

qunfengmáy
Trạmtrộnbêtông(hzs150),trộntrạm

Hệthốngdịchvụcầu

làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。


  • trước:
  • tiếptheo:

  • viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi
    Whatsapp在线聊天!