MixerBêTôngCầNBán/系列MPHHànhtinh mimerbêtông
(1)đặcBiệtđượcthiếtkếthiếtbùrrộnlàmtrộnnhanhhơntốcvàchấtlượngtrộnđồngnhấthơn;lưỡi镍csứcđềkhángmàimòntốthơn。
(2)KHớPNốIđànhồihoặc耦合器thủylực(mụctřychọn)cóthểngənchặsựsystomtruyềntừtácđộngquátải。
(3)CácHộPSốốốđặđượđượếếếđểđểđểốốđđđđđđđệỗệệảảỗỗếtbịnvàđảmbảnvàihiantrộnvớihianuquảcaovàtiếngồnththấp,thậmchítrongtənhtrạngkhókhăn。
(4)BigKíchthướcuytrìcửalàmchobảotrìvàgiảiphóngmətbằngthuậntiệnhơn。
(5)ThiếtbịrửaCaoÁpvàcảmbiếnđộđộmlàkhôngbắtbuộc。
(6)定制Từsựlựachọtđểđểngdụngcụthể,cũngnhưbảotrìlvàngtôicó,chúngtôicó,cugcəphỗrợkỹthuậtvàbảovệệyđủ。
Mặt挂 | MP250 | mp330 | MP500. | MP750. | 1000 | 1500 | 2000年 | 2500 | 3000. |
Khối lượng Điền (L) | 375. | 525. | 750. | 1125. | 1500 | 2250. | 3000. | 3750 | 4500 |
ăncôngsuất(kg) | 600 | 790 | 1200 | 1800 | 2400 | 3600 | 4800 | 6000. | 7200. |
Bêtôngđầm(l) | 250. | 330 | 500. | 750. | 1000 | 1500 | 2000年 | 2500 | 3000. |
Trộnđ我ện(千瓦) | 11. | 15. | 18.5 | 30. | 37. | 55. | 75. | 90. | 110. |
Trộnsao /trộn刀片(sốlượng) | 1×2 | 1×2 | 1×2 | 1×3. | 2×2 | 2×2 | 3×2 | 3×3 | 3×3 |
侧刮刀/xả 刮刀(SốLượng) |
1/1 | 1/1 | 1/1 | 1/1 | 1/1 | 1/1 | 1/2 | 1/2 | 1/2 |
xảảiện(kw) | khínénxả. | 3. | 3. | 4. | 4. | 4. | |||
Trọnglượng(kg) | 1800 | 2200 | 2500 | 3500 | 5500. | 6500. | 8500 | 10500. | 11000. |
qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。