Gạchlàmmáy/中国制造自动KhốiMáyQftdòng
Thôngsốkỹthuật:
dâychuyềnsảnxuấtnàycóthểhểnthàntànnnnngàbántựựng,phùhợpđểđểutưnhàmáylớnvà中型。BánTựựnglàmkhốidēngmáyvớicubervàhệthốngchữa,màlàởcôngnghệcao,triểnkhaiđơngiảnvànhənhànnglàmviệc程序。đảmbảoviệcsảnxuấttựựngtùthứcvậtchtchấxtchoxīpkhối。Hoàntànlàmkhốitựựngdòngmáybaogồmngóntxevàbảodưỡnghơisystem.itlàrongtựựựnghaánnngàtựựnghoànttànnguyênliệu,vậnchuyən,bảodưỡngvàxīpchồngcónThểểcthựchiện。
dâychuyềnsảnxuấtnàycóthểhểnthàntànnnnngàbántựựng,phùhợpđểđểutưnhàmáylớnvà中型。BánTựựnglàmkhốidēngmáyvớicubervàhệthốngchữa,màlàởcôngnghệcao,triểnkhaiđơngiảnvànhənhànnglàmviệc程序。đảmbảoviệcsảnxuấttựựngtùthứcvậtchtchấxtchoxīpkhối。Hoàntànlàmkhốitựựngdòngmáybaogồmngóntxevàbảodưỡnghơisystem.itlàrongtựựựnghaánnngàtựựnghoànttànnguyênliệu,vậnchuyən,bảodưỡngvàxīpchồngcónThểểcthựchiện。
Kíchthước. | 3700×3090mm 2100× |
ÁpGiá. | 21MPA |
Sự跑步 | Bảng梯级 |
tầnsố跑步 | 2800 - 4500r / min |
Kíchthước托盘 | 1100 870mm× |
thời姜楚kỳ | 15-25分。 |
Quyềnlực. | 35,5 kW. |
sứcchứa:
Mặthàng. | Kíchthước (DXRXC) |
PCS./mould. | pcs./hour. | pcs./8hours. | Mộtnăm(300天)sảnxuất |
khối. | 390x190x190mm. | 10. | 1.800 | 14.400 | 4.320.000 |
gạchxốp. | 240x115x90mm. | 28. | 6,720. | 53.760. | 16.128.000 |
gạchrắn. | 240x115x53mm. | 52. | 12.480 | 99.840. | 29.952.000 |
gạchhàlan. | 200x100x60mm. | 36. | 5184 | 41.472 | 12.441.600 |
qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi