科伊制袋机MachineHollow科伊可能SANxuấtLineBrick
丁字裤所以KYthuật:
KíchthướcVAđầuRA CUA SAN范chính:
A)科伊荣:400×200×200mm时,2PCS /khuôn
B)gạchđụcLO:240 X 115 X90毫米,8只/khuôn
C)GạchGON歌曲:10个/khuôn
d)gạchRAN:240 X 115 X53毫米,18PCS /khuôn
2)kíchthước托盘:680 X535毫米
Thời姜3)楚凯:15 - 20Giây
4)Loại梯级độngchính:梯级BANG
5)TAN所以梯级:3800-4200转/分
6)通điện:19.95kW
7)APĐánhGIA:为16Mpa
8)kíchthướcHồSO(KE CA托盘cung端型切BI VA xanhLáCAY科伊切BI cung CAP):5130X 3860 X2520毫米
9)仲良:3808公斤
KíchthướcVAđầuRA CUA SAN范chính:
A)科伊荣:400×200×200mm时,2PCS /khuôn
B)gạchđụcLO:240 X 115 X90毫米,8只/khuôn
C)GạchGON歌曲:10个/khuôn
d)gạchRAN:240 X 115 X53毫米,18PCS /khuôn
2)kíchthước托盘:680 X535毫米
Thời姜3)楚凯:15 - 20Giây
4)Loại梯级độngchính:梯级BANG
5)TAN所以梯级:3800-4200转/分
6)通điện:19.95kW
7)APĐánhGIA:为16Mpa
8)kíchthướcHồSO(KE CA托盘cung端型切BI VA xanhLáCAY科伊切BI cung CAP):5130X 3860 X2520毫米
9)仲良:3808公斤
qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。
viếttinnhắncủabạnởởâyvàgửichochúngtôi