AACdâychuyềnsảnxuấtmáyaackhối
(01)băngtải
(02)Máyđịnhlượng
(03)Lăn屏幕
(04)Màitrưởng筒仓
(05)湿球磨机
(06)Máynghiềnhàm
(07)BụI捕手
(08)熊棍
(09)Silo ChoTócChôvôi
(10)Khô球磨机
(11)SilođốiVớiVôi罚款
(12)Silo XiMăng
(13)BăNGTảItrụcvít
(14)BùNBểCHứA
(15)Cânhopperđốivớibùn
(16)那TrọnglượnghopperđốivôivàCemen
(17)Giỏ渡轮
(18)码头起重机
(19)DọCMáyCắt
(20)NgangMáyCắt
(21)Biến&nhóm起重机
(22)đóngrắngiỏhàng
(23)高压灭菌器
(24)Hoàntấtsảnphẩmcẩu
(25)khốikẹpmáy
(26)绞车đối侧tấm返回
quytrìnhcôngnghệ:
1.đầutiên,liềuvàkếthợpđonguyên李ệu;
2. Sau KhiPhânPhối,ThứcănnguyênliệuvàoRótrộnđểràmlàmchobùn。
3. quatrộnkỹlưỡng,bùnđượcđổvàokhuôn;那
4. Sau KhiTiềnBảodưỡngdướimộtnhiệtđộnhấtđịnhvàthờigian,cáckhốisẽẽtđượcmộtđộcứngnhấtđịnhvàchuẩnbịđểcắt;
5.NghiêngHelisterSẽChuyểnGiao90độcủanấmmốc;
6.Sauđó,Mởkhuônvàtáchnókhỏikhối。vàlấykhốivớitəmbênvàogiỏhàngcắt;
7.Thứnhất,máycắtdọccắtgiảmkhốitừcùhaiphía。
8.Thứhaicắtngang;
9.CuốiCùng,cắtdọc;
10. Sau KhiCắt,cáckhốiđượctreođểxeđẩyvớitəmbênheistssảnphẩmbánthành;
11.TổChứcCácKhốiCắtvàđặtchúngvàonồihấp;
12.硬化cáckhốidướinhiệtđộvàápsuấtnhấtđịnh;
13.ThựcHiệnCácSảnPhẩmHoànchỉnhakhỏinồihấp
14.sảnpẩmcuốicēnghelisterlấythànhphẩmđểkhiênchứngkhoán;
15.đónggóiđểđểi;
16.Cáctấmbêntrởlạirởlạithôngquaconlăntấmbên;
17.Tấmsidesẽẽẽđượchứcvớikhuônmở;。
18.làmsạchkhuônvàchuẩnbịịđổptếptheo;
19. thanhthépchếbiếndòngđểsảnxuấttấm。
qunfengmáy
Hệthốngdịchvụcầu
làmộtdoanhnghiệpmôhìhcủatrungquốcmáymócthiếtbịvậtliệuxâydēng,qunfeng cungcēpmáymócthiếtbịcaocấpvàchấtlượngcaovớicôngnghệthôngminh choKháchhàngcủahọ。baogồmsáulụcđịavới7trạmdịchvụụnướcngoàivà24vănàhnngtrongnước,qunfengđãphīcvụ8.000kháchhàngtừ110quốcgiavàvùnglãnhthổvớicácthôngminhhiəuquảhơnthôngminhhiệuquảhơn。qunfengđãgiànhəcuytínlớntrênngiớivớisənphẩmcủamìnhđượcxuấtkhẩusangthịrīngcấpcaotoànthếgiới,baogīmchâuá,châui,nammỹ,châuđạidương,châuphivàbắcmỹ。